Thực đơn
Bắc_Bộ_Việt_Nam Danh sách các tỉnh thành thuộc Bắc BộStt | Tên tỉnh, thành phố | Tỉnh lỵ (trụ sở UBND tỉnh, thành phố) | Số thành phố | Số thị xã | Số quận | Số huyện | Dân số (người) | Diện tích (km²) | Mật độ (người/km²) | Biển số xe | Mã vùng ĐT |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Bắc Bộ | |||||||||||
1 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | 1 | 10 | 976.699 | 4.591,00 | 212 | 28 | 0218 | ||
2 | Sơn La | Thành phố Sơn La | 1 | 11 | 1.223.726 | 14.123,50 | 87 | 26 | 0212 | ||
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | 1 | 1 | 8 | 567.000 | 9.541,00 | 59 | 27 | 0215 | |
4 | Lai Châu | Thành phố Lai Châu | 1 | 7 | 470.510 | 9.068,80 | 52 | 25 | 0213 | ||
5 | Lào Cai | Thành phố Lào Cai | 1 | 8 | 701.706 | 6.364,00 | 110 | 24 | 0214 | ||
6 | Yên Bái | Thành phố Yên Bái | 1 | 1 | 7 | 809.248 | 6.887,70 | 117 | 21 | 0216 | |
Đông Bắc Bộ | |||||||||||
1 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | 1 | 1 | 11 | 1.620.000 | 3.534,60 | 458 | 19 | 0210 | |
2 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | 1 | 10 | 891.077 | 7.929,50 | 112 | 23 | 0219 | ||
3 | Tuyên Quang | Thành phố Tuyên Quang | 1 | 6 | 813.200 | 5.867,90 | 138 | 22 | 0207 | ||
4 | Cao Bằng | Thành phố Cao Bằng | 1 | 12 | 530.341 | 6.700,30 | 88 | 11 | 0206 | ||
5 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | 1 | 7 | 322.160 | 4.860,00 | 67 | 97 | 0209 | ||
6 | Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên | 2 | 1 | 6 | 1.364.000 | 3.536,40 | 385 | 20 | 0208 | |
7 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | 1 | 10 | 775.979 | 8.310,20 | 105 | 12 | 0203 | ||
8 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | 1 | 9 | 1.803.950 | 3.851,40 | 468 | 98 | 0204 | ||
9 | Quảng Ninh | Thành phố Hạ Long | 4 | 2 | 8 | 1.415.000 | 6.177,70 | 229 | 14 | 0203 | |
Đồng bằng sông Hồng | |||||||||||
1 | Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 1 | 12 | 17 | 8.054.642 | 3.358,90 | 2.398 | 41 29 đến 33 | 024 | |
2 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | 1 | 1 | 6 | 1.446.000 | 822,71 | 1.757 | 99 | 0222 | |
3 | Hà Nam | Thành phố Phủ Lý | 1 | 5 | 883.927 | 860,90 | 1.026 | 90 | 0226 | ||
4 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | 2 | 10 | 2.567.000 | 1.670,20 | 1.152 | 34 | 0220 | ||
5 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | 7 | 8 | 2.028.514 | 1.561,80 | 1.299 | 15 16 | 0225 | ||
6 | Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | 1 | 1 | 8 | 1.313.768 | 930,20 | 1.490 | 89 | 0221 | |
7 | Nam Định | Thành phố Nam Định | 1 | 9 | 2.150.000 | 1.668,00 | 1.288 | 18 | 0228 | ||
8 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 2 | 6 | 1.120.000 | 1.387,00 | 807 | 35 | 0229 | ||
9 | Thái Bình | Thành phố Thái Bình | 1 | 7 | 1.942.000 | 1.570,50 | 1.236 | 17 | 0227 | ||
10 | Vĩnh Phúc | Thành phố Vĩnh Yên | 2 | 7 | 1.231.000 | 1.235,20 | 996 | 88 | 0211 | ||
Thực đơn
Bắc_Bộ_Việt_Nam Danh sách các tỉnh thành thuộc Bắc BộLiên quan
Bắc Bộ Bắc Băng Dương Bắc Borneo Bắc Bình Bắc Bán cầu Bắc Bộ (tỉnh Sri Lanka) Bắc Bình vương Bắc Bình Vương Bắc Bình (định hướng) Bắc Bahr el GhazalTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bắc_Bộ_Việt_Nam